CuSn10Pb10 EN CC495K
ĐỒNG HỢP KIM CHÌ CUSN10PB10-C
ĐỒNG HỢP KIM CHÌ CUSN10PB10-C CC495K EN 1982
Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 có khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời, khả năng gia công tốt và tuổi thọ dài. Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 có khả năng chịu tải vừa phải, vận tốc từ trung bình đến cao, chịu tải va đập cực tốt. Chi tiết quay hay trượt Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 làm việc trong môi trương ma sát lớn cũng cần được bôi trơn đầy đủ vài chịu được các điều kiện khắc nghiệt và sự không chính xác của độ khít giữa trục và Vòng bia bạc lót.
Material Grade: | CuSn10Pb10 - EN CC495K - EN 1982 |
Thông tin chi tiết
TỔNG QUAN ĐỒNG HỢP KIM CHÌ CUSN10PB10-C CC495K EN 1982
"Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982: Tính linh hoạt, độ bền và hiệu suất vượt trội | Tiết lộ các ứng dụng và ưu điểm của nó"
Khám phá các đặc tính đặc biệt và ứng dụng đa dạng của Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982, một hợp kim hiệu suất cao nổi tiếng về độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn. Khám phá cách vật liệu linh hoạt này có thể nâng tầm dự án của bạn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và mang lại độ tin cậy cũng như tuổi thọ tuyệt vời.
Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C
Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 là một hợp kim đáng gờm được đánh giá cao về độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn. Trong hướng dẫn SEO toàn diện này, chúng tôi đi sâu vào sự phức tạp của Đồng chì CuSn10Pb10-C, làm sáng tỏ thành phần, đặc điểm, ứng dụng và lợi thế của nó, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về tiềm năng của nó cho nhiều ứng dụng.
Việc sử dụng Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 mang lại vô số lợi ích, bao gồm giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ và hiệu suất vượt trội khi chịu tải nặng. Khả năng chống co giật và mòn của nó giúp nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của các bộ phận cơ khí, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng chịu áp lực cao và điều kiện khắc nghiệt. Khả năng tương thích của vật liệu với chất bôi trơn giúp nâng cao hơn nữa hiệu suất của nó, giảm yêu cầu bảo trì và thời gian ngừng hoạt động.
Đồng Hợp Kim CuSn10Pb10-C
Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và thông số kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trên tất cả các ứng dụng. Bằng cách đáp ứng hoặc vượt quá các quy định của ngành và yêu cầu kỹ thuật, vật liệu này đã giúp các kỹ sư, nhà thiết kế và nhà sản xuất tìm kiếm đồng thiếc có chất lượng cao cho các dự án của họ.
Sau khi sử dụng, các chuyên gia trong ngành nêu bật hiệu suất và độ tin cậy vượt trội của Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về các tính chất cơ học và ứng dụng của nó. Đây là kết quả từ các nhà lãnh đạo ngành và những người thực hành thể hiện tính hiệu quả của tài liệu trong các tình huống thực tế, chứng minh thêm giá trị và tính linh hoạt của nó.
Đồng Chì CuSn10Pb10-C
Tóm lại, Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng gia công và khả năng chống mài mòn và ăn mòn. Với các đặc tính đặc biệt, ứng dụng đa dạng và lợi thế không thể phủ nhận, Đồng chì CuSn10Pb10-C nổi bật như một nền tảng xuất sắc trong lĩnh vực hợp kim kim loại, trao quyền cho các ngành công nghiệp đạt được các cột mốc mới về hiệu suất và độ tin cậy.
ĐẶC TÍNH ĐỒNG HỢP KIM CHÌ CUSN10PB10-C CC495K EN 1982
Được cấu tạo từ đồng, thiếc và chì, Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 thể hiện các đặc tính cơ học đặc biệt, bao gồm độ bền kéo cao, khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống mài mòn và ăn mòn vượt trội. Đặc tính chống ma sát của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vòng bi, ống lót, vòng đệm và vòng đệm lực đẩy trong môi trường hoạt động đòi hỏi khắt khe. Khả năng gia công vốn có của Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 cho phép chế tạo chính xác các bộ phận phức tạp, khiến nó phù hợp với các yêu cầu sản xuất đa dạng.
ĐẶC TÍNH - ĐỒNG HỢP KIM CHÌ CUSN10PB10-C CC495K EN 1982 |
||||||
Chemical Composition |
Mechanical properties |
Physical properties |
||||
%Cu | 78 | 82 | Brinell hardness (HBW min) | 70 | Density (kg/dm3) | 9.0 |
%Sn | 9 | 11 | Tensile Strength (MPa min) | 220 | Specific Heat J/(g*K) | 0.376 |
%Pb | 8 | 11 | 0.5% Yield strength (MPa min) | 110 | Thermal Expansion 10-6 K | 18.7 |
%Zn | 2 | Elongation (% min) | 6 | Thermal Conductivity W/(m*K) | 54 | |
%P | 0.1 | Electrical Conductivity % IACS at 68⁰F | 6 | |||
%Fe | 0.25 | |||||
%Ni | 2 | |||||
%Sb | 0.5 | |||||
%S | 0.1 | |||||
%Al | 0.01 | |||||
%Mn | 0.2 | |||||
Si | 0.01 |
Đồng Hợp Kim Thiếc Chì CuSn10Pb10-C
ỨNG DỤNG ĐỒNG HỢP KIM CHÌ CUSN10PB10-C CC495K EN 1982
Tính linh hoạt của Đồng Hợp Kim Chì CuSn10Pb10-C CC495K EN 1982 vượt qua nhiều ngành công nghiệp khác nhau, tìm thấy tiện ích rộng rãi trong các ứng dụng ô tô, hàng hải, thiết bị công nghiệp và hàng không vũ trụ. Đặc tính chống ma sát của nó làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu cho vòng bi và ống lót trong động cơ ô tô, đảm bảo hoạt động trơn tru và đáng tin cậy. Trong ngành hàng hải, khả năng chống ăn mòn và độ bền của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận tiếp xúc với môi trường biển khắc nghiệt. Hơn nữa, khả năng thích ứng của nó với các ứng dụng hàng không vũ trụ và thiết bị công nghiệp đa dạng nhấn mạnh độ tin cậy của nó trong các môi trường hoạt động quan trọng.
ISO 9001 : 2015 CERTIFIED COMPANY