BS1400 PB2
ĐỒNG HỢP KIM PHOSPHOR PB2 BS1400
ĐỒNG HỢP KIM PHOSPHOR PB2 BS1400
Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 BS1400 có độ bền cao, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn - mài mòn tối ưu. Đồng Phosphor PB2 có khả năng chịu tải va đập tốt nên chuyên gia công bánh răng chịu tải nặng với tải trọng trung bình đến cao.
Material Grade: | PB2 BS1400, CuSn11P-C, C90700, SAE 65C, DIN 1705 2.1052.04, AS 1565-1974 904D |
Thông tin chi tiết
TỔNG QUAN ĐỒNG HỢP KIM PHOSPHOR PB2 BS1400
Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 BS1400 có độ bền cao phù hợp cho gia công cơ khí với các ứng dụng phổ biến cho các chi tiết vận hành ở dải tốc độ làm việc tiếp xúc áp suất cao và tải nặng. Đặc tính của Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 BS1400 rất phù hợp sử dụng trong các ứng dụng nước biển cho các bộ phận bơm và van, bánh răng...
Đồng Hợp Kim Phosphor PB2
Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 là loại đồng thiếc đúc liên tục có hàm lượng thiếc cao hơn Đồng Phosphor PB1 nhưng hàm lượng phốt pho thấp hơn. Thông số kỹ thuật đầy đủ theo tiêu chuẩn BS1400 PB2 CuSn11P và nó cũng tuân thủ tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 1982-2008 CC483K CuSn12-C. Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 BS1400 ưu điểm về đặc tính có thể chịu được tải trọng cao và tốc độ trượt cao, tải va đập hoặc va đập lớn. Nên đối với các ứng dụng ổ trục, việc bôi trơn và căn chỉnh tốt là điều cần thiết và yêu cầu độ cứng trục dẫn động tối thiểu là 300HB trở lên.
Đồng Hợp Kim PB2
ĐẶC TÍNH ĐỒNG HỢP KIM PHOSPHOR PB2 BS1400
Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 BS1400 được hưởng lợi từ khả năng chống mài mòn tuyệt vời với khả năng gia công tốt. Với hàm lượng thiếc tăng lên khi so sánh với PB1, hợp kim đồng phốt pho PB2 có khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Sản phẩm / chi tiết gia công có độ bền cao và đặc tính gia công tốt. Khả năng chống ăn mòn tốt của Đồng phosphor PB2 cũng là một tính năng, đặc biệt là trong môi trường nước mặn và nước muối.
Bạc Lót Đồng Hợp Kim Phosphor PB2
ĐẶC TÍNH ĐỒNG HỢP KIM PHOSPHOR PB2 BS1400 | ||||||
Chemical Composition |
Mechanical properties |
Physical properties |
||||
%Cu | Bal. | Brinell hardness (HBW min) | 110 | Density (kg/dm3) | 8.80 | |
%Sn | 11.0 | 13.0 | Tensile Strength (N/㎟ min) | 390 | Specific Heat J/(g*K) | |
%Pb | 0.012 | 0.20 | 0.2% Proof Stress (N/㎟ min) | 190 | Thermal Expansion 10-6 K | 0.19 |
%Zn | - | 0.3 | Elongation (%min) | 8.0 | Thermal Conductivity W/(m*K) | 45 |
%Si | - | 0.02 | Electrical Conductivity MS/m | |||
%Ni | - | 0.5 | ||||
%P | 0.25 | 0.6 | ||||
%Al | 0.01 | |||||
%Fe | 0.1 | |||||
%S | 0.1 |
Đồng Phosphor PB2
ỨNG DỤNG ĐỒNG HỢP KIM PHOSPHOR PB2 BS1400
Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 BS1400 thường được gọi là 'Đồng bánh răng', Đồng Hợp Kim Phosphor PB2 được sử dụng điển hình trong các ứng dụng như các bộ phận bơm, van và vòng bi chịu tải trọng và tốc độ từ trung bình đến cao, bạc lót, ống lót...
ISO 9001 : 2015 CERTIFIED COMPANY